Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng đạo

Academic
Friendly

Từ "hoàng đạo" trong tiếng Việt có nghĩa liên quan đến thiên văn học chiêm tinh học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Hoàng đạo một đường tròn lớn trên bầu trời, quỹ đạo Mặt Trời di chuyển qua trong một năm. Theo chiêm tinh học, hoàng đạo được chia thành 12 chòm sao Mặt Trời đi qua.
  2. Giờ hoàng đạo khoảng thời gian được coi tốt lành, thuận lợi cho các hoạt động như cưới hỏi, khai trương, hay các sự kiện quan trọng khác.
dụ sử dụng:
  • Trong thiên văn học: "Mặt Trời di chuyển qua các chòm sao trong hoàng đạo, tạo ra các mùa trong năm."
  • Trong chiêm tinh học: "Nhiều người tin rằng giờ hoàng đạo sẽ mang lại may mắn thành công cho họ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nói về tính chất của các chòm sao: "Mỗi chòm sao trong hoàng đạo đều những đặc điểm ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến tính cách của người sinh ra dưới chòm sao đó."
  • Thảo luận về việc chọn ngày giờ: "Khi lập kế hoạch cho lễ cưới, nhiều cặp đôi thường xem ngày giờ hoàng đạo để chọn thời điểm tốt nhất."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Giờ hoàng đạo: Thời điểm được coi tốt lành.
  • Mặt Trời hoàng đạo: Chỉ Mặt Trời khi trong khu vực hoàng đạo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thiên đàng: liên quan đến không gian nhưng không đồng nghĩa với hoàng đạo.
  • Ngũ hành: Một khái niệm khác trong phong thủy chiêm tinh, nhưng liên quan đến các yếu tố tự nhiên hơn quỹ đạo.
Từ liên quan:
  • Chòm sao: Các nhóm sao tạo thành hình dạng nhất định trên bầu trời.
  • Chiêm tinh: Khoa học nghiên cứu về ảnh hưởng của các thiên thể đến cuộc sống con người.
  1. (thiên) d. 1. Đường tròn lớn của thiên cầu quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời. 2. Vùng trong không giangiữa quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời gồm mười hai chòm sao Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm. Giờ hoàng đạo. Giờ tốt lành, theo thuật số.

Similar Spellings

Words Containing "hoàng đạo"

Comments and discussion on the word "hoàng đạo"